So sánh tiền ảo Ferro (FER) và Winnerz (WNZ)

So sánh Ferro (FER) và Winnerz (WNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)

Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0102724237 USD (cập nhật lúc 20:03:00 2024/05/04). Giá Ferro (FER) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.51%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm -0.93%.

Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0125493061giá thấp nhất là $0.0099351503. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0026141559.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,105 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,579,347 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Winnerz (WNZ)

Giá Winnerz (WNZ) hôm nay là 0.0518593889 USD (cập nhật lúc 20:02:00 2024/05/04). Giá Winnerz (WNZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.51%). Trong tuần vừa qua, giá WNZ đã giảm -0.93%.

Trong 24 giờ qua, giá Winnerz (WNZ) đạt mức cao nhất là $0.0524313729giá thấp nhất là $0.0515282979. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0009030750.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 203,230 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,078,486 USD.

So sánh giá Ferro (FER) và Winnerz (WNZ)

Ferro Ferro (FER)Winnerz Winnerz (WNZ)
Xếp hạng#1100#1060
Giá$0.0102724237$0.0518593889
Giá (24h) $0.0155569854
1.51%
$-0.0147449275
-0.28%
Giá thấp / cao 24h$0.0099351503
$0.0125493061
$0.0515282979
$0.0524313729
Khối lượng giao dịch 24h14,105203,230
Vốn hóa$46,600,793$518,593,889
Giao dịch / Vốn hóa0.205560.02136
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành9,579,347 FER11,078,486 WNZ
Tổng cung9,579,347 FER11,078,486 WNZ
Tổng cung tối đa- FER10,000,000,000 WNZ
Tỷ lệ lưu hành20.56%2.14%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ferro (FER) và Winnerz (WNZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ferro (FER) và Winnerz (WNZ)