So sánh tiền ảo Ferro (FER) và Energi (NRG)

So sánh Ferro (FER) và Energi (NRG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)

Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0092699776 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Ferro (FER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.67%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm -6.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0107422905giá thấp nhất là $0.0092699776. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014723129.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,949 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,644,535 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1201699927 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.67%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -6.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 828,429 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,234,983 USD.

So sánh giá Ferro (FER) và Energi (NRG)

Ferro Ferro (FER)Energi Energi (NRG)
Xếp hạng#1139#1116
Giá$0.0092699776$0.1201699927
Giá (24h) $-0.0154880051
-1.67%
$-0.0935787827
-0.78%
Giá thấp / cao 24h$0.0092699776
$0.0107422905
$0.1096376876
$0.1375195886
Khối lượng giao dịch 24h6,949828,429
Vốn hóa$42,053,202$9,234,983
Giao dịch / Vốn hóa0.205561
Chiếm thị phần0%0.0004%
Tổng lưu hành8,644,535 FER9,234,983 NRG
Tổng cung8,644,535 FER9,234,983 NRG
Tổng cung tối đa- FER- NRG
Tỷ lệ lưu hành20.56%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ferro (FER) và Energi (NRG)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ferro (FER) và Energi (NRG)