So sánh tiền ảo Ferro (FER) và ShopNEXT (Old) (NEXT)

So sánh Ferro (FER) và ShopNEXT (Old) (NEXT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)

Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0102777305 USD (cập nhật lúc 05:59:00 2024/05/04). Giá Ferro (FER) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.15%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm 384.36%.

Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0127194365giá thấp nhất là $0.0099351503. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0027842863.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 20,001 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,584,296 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ShopNEXT (Old) (NEXT)

Giá ShopNEXT (Old) (NEXT) hôm nay là 0.0136886136 USD (cập nhật lúc 14:33:00 2023/01/10). Giá ShopNEXT (Old) (NEXT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.15%). Trong tuần vừa qua, giá NEXT đã tăng 384.36%.

Trong 24 giờ qua, giá ShopNEXT (Old) (NEXT) đạt mức cao nhất là $0.0479285872giá thấp nhất là $0.0022713850. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0456572022.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 73,951 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,977,495 USD.

So sánh giá Ferro (FER) và ShopNEXT (Old) (NEXT)

Ferro Ferro (FER)ShopNEXT (Old) ShopNEXT (Old) (NEXT)
Xếp hạng#1098#1030
Giá$0.0102777305$0.0136886136
Giá (24h) $0.0118272096
1.15%
$3.5275003171
257.70%
Giá thấp / cao 24h$0.0099351503
$0.0127194365
$0.0022713850
$0.0479285872
Khối lượng giao dịch 24h20,00173,951
Vốn hóa$46,624,868$13,688,614
Giao dịch / Vốn hóa0.205560.21752
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành9,584,296 FER2,977,495 NEXT
Tổng cung9,584,296 FER2,977,495 NEXT
Tổng cung tối đa- FER1,000,000,000 NEXT
Tỷ lệ lưu hành20.56%21.75%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ferro (FER) và ShopNEXT (Old) (NEXT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ferro (FER) và ShopNEXT (Old) (NEXT)