So sánh tiền ảo Ferro (FER) và PlayZap (PZP)

So sánh Ferro (FER) và PlayZap (PZP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)

Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0092699776 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Ferro (FER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.67%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm -9.33%.

Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0107422905giá thấp nhất là $0.0092699776. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014723129.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,949 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,644,535 USD.

Tổng quan giá tiền ảo PlayZap (PZP)

Giá PlayZap (PZP) hôm nay là 0.2051305344 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá PlayZap (PZP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.67%). Trong tuần vừa qua, giá PZP đã giảm -9.33%.

Trong 24 giờ qua, giá PlayZap (PZP) đạt mức cao nhất là $0.2436024379giá thấp nhất là $0.1855891768. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0580132612.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 808,522 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,987,232 USD.

So sánh giá Ferro (FER) và PlayZap (PZP)

Ferro Ferro (FER)PlayZap PlayZap (PZP)
Xếp hạng#1139#1161
Giá$0.0092699776$0.2051305344
Giá (24h) $-0.0154880051
-1.67%
$-0.8295968251
-4.04%
Giá thấp / cao 24h$0.0092699776
$0.0107422905
$0.1855891768
$0.2436024379
Khối lượng giao dịch 24h6,949808,522
Vốn hóa$42,053,202$30,769,580
Giao dịch / Vốn hóa0.205560.25958
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành8,644,535 FER7,987,232 PZP
Tổng cung8,644,535 FER7,987,232 PZP
Tổng cung tối đa- FER150,000,000 PZP
Tỷ lệ lưu hành20.56%25.96%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ferro (FER) và PlayZap (PZP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ferro (FER) và PlayZap (PZP)