So sánh tiền ảo Ferro (FER) và SENATE (SENATE)

So sánh Ferro (FER) và SENATE (SENATE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)

Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0092699776 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Ferro (FER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.67%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm -19.16%.

Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0107422905giá thấp nhất là $0.0092699776. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014723129.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,949 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,644,535 USD.

Tổng quan giá tiền ảo SENATE (SENATE)

Giá SENATE (SENATE) hôm nay là 0.0627086672 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá SENATE (SENATE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.67%). Trong tuần vừa qua, giá SENATE đã giảm -19.16%.

Trong 24 giờ qua, giá SENATE (SENATE) đạt mức cao nhất là $0.0871585228giá thấp nhất là $0.0624842079. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0246743149.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 91,826 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,886,684 USD.

So sánh giá Ferro (FER) và SENATE (SENATE)

Ferro Ferro (FER)SENATE SENATE (SENATE)
Xếp hạng#1139#1228
Giá$0.0092699776$0.0627086672
Giá (24h) $-0.0154880051
-1.67%
$-0.4319502109
-6.89%
Giá thấp / cao 24h$0.0092699776
$0.0107422905
$0.0624842079
$0.0871585228
Khối lượng giao dịch 24h6,94991,826
Vốn hóa$42,053,202$12,030,199
Giao dịch / Vốn hóa0.205560.57245
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành8,644,535 FER6,886,684 SENATE
Tổng cung8,644,535 FER6,886,684 SENATE
Tổng cung tối đa- FER- SENATE
Tỷ lệ lưu hành20.56%57.24%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ferro (FER) và SENATE (SENATE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ferro (FER) và SENATE (SENATE)