So sánh tiền ảo Ferro (FER) và Artyfact (ARTY)
So sánh Ferro (FER) và Artyfact (ARTY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)
Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0092699776 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Ferro (FER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.67%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm -22.39%.
Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0107422905 và giá thấp nhất là $0.0092699776. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014723129.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,949 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,644,535 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Artyfact (ARTY)
Giá Artyfact (ARTY) hôm nay là 0.6693233981 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Artyfact (ARTY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.67%). Trong tuần vừa qua, giá ARTY đã giảm -22.39%.
Trong 24 giờ qua, giá Artyfact (ARTY) đạt mức cao nhất là $0.9263497656 và giá thấp nhất là $0.6693233981. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2570263675.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,933,339 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,851,930 USD.
So sánh giá Ferro (FER) và Artyfact (ARTY)
Ferro (FER) | Artyfact (ARTY) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1139 | #1168 |
Giá | $0.0092699776 | $0.6693233981 |
Giá (24h) |
$-0.0154880051 -1.67% |
$-3.9771524822 -5.94% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0092699776 $0.0107422905 | $0.6693233981 $0.9263497656 |
Khối lượng giao dịch 24h | 6,949 | 1,933,339 |
Vốn hóa | $42,053,202 | $0 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.20556 | - |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 8,644,535 FER | 7,851,930 ARTY |
Tổng cung | 8,644,535 FER | 7,851,930 ARTY |
Tổng cung tối đa | - FER | - ARTY |
Tỷ lệ lưu hành | 20.56% | -% |