So sánh tiền ảo EVRYNET (EVRY) và DerivaDAO (DDX)

So sánh EVRYNET (EVRY) và DerivaDAO (DDX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)

Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0255757502 USD (cập nhật lúc 00:52:00 2024/05/13). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.95%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã tăng 27.03%.

Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0309143701giá thấp nhất là $0.0234306196. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0074837505.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,984 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,032,982 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DerivaDAO (DDX)

Giá DerivaDAO (DDX) hôm nay là 0.0557634568 USD (cập nhật lúc 00:52:00 2024/05/13). Giá DerivaDAO (DDX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.95%). Trong tuần vừa qua, giá DDX đã tăng 27.03%.

Trong 24 giờ qua, giá DerivaDAO (DDX) đạt mức cao nhất là $0.0557634568giá thấp nhất là $0.0331624604. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0226009963.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 97 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,455,129 USD.

So sánh giá EVRYNET (EVRY) và DerivaDAO (DDX)

EVRYNET EVRYNET (EVRY)DerivaDAO DerivaDAO (DDX)
Xếp hạng#1741#1648
Giá$0.0255757502$0.0557634568
Giá (24h) $0.0754148084
2.95%
$0.0207923032
0.37%
Giá thấp / cao 24h$0.0234306196
$0.0309143701
$0.0331624604
$0.0557634568
Khối lượng giao dịch 24h4,98497
Vốn hóa$25,575,750$5,576,346
Giao dịch / Vốn hóa0.040390.26095
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,032,982 EVRY1,455,129 DDX
Tổng cung1,032,982 EVRY1,455,129 DDX
Tổng cung tối đa1,000,000,000 EVRY100,000,000 DDX
Tỷ lệ lưu hành4.04%26.09%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá EVRYNET (EVRY) và DerivaDAO (DDX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường EVRYNET (EVRY) và DerivaDAO (DDX)