So sánh tiền ảo EVRYNET (EVRY) và Hord (HORD)

So sánh EVRYNET (EVRY) và Hord (HORD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)

Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0258631216 USD (cập nhật lúc 21:08:00 2024/05/12). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.25%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã tăng -8.08%.

Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0309143701giá thấp nhất là $0.0234306196. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0074837505.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,500 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,044,589 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hord (HORD)

Giá Hord (HORD) hôm nay là 0.0114730025 USD (cập nhật lúc 21:08:00 2024/05/12). Giá Hord (HORD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.25%). Trong tuần vừa qua, giá HORD đã giảm -8.08%.

Trong 24 giờ qua, giá Hord (HORD) đạt mức cao nhất là $0.0131599966giá thấp nhất là $0.0114730025. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016869942.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 42,804 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,016,691 USD.

So sánh giá EVRYNET (EVRY) và Hord (HORD)

EVRYNET EVRYNET (EVRY)Hord Hord (HORD)
Xếp hạng#1739#1746
Giá$0.0258631216$0.0114730025
Giá (24h) $0.1100262763
4.25%
$-0.0282013170
-2.46%
Giá thấp / cao 24h$0.0234306196
$0.0309143701
$0.0114730025
$0.0131599966
Khối lượng giao dịch 24h6,50042,804
Vốn hóa$25,863,122$3,671,361
Giao dịch / Vốn hóa0.040390.27692
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,044,589 EVRY1,016,691 HORD
Tổng cung1,044,589 EVRY1,016,691 HORD
Tổng cung tối đa1,000,000,000 EVRY320,000,000 HORD
Tỷ lệ lưu hành4.04%27.69%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá EVRYNET (EVRY) và Hord (HORD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường EVRYNET (EVRY) và Hord (HORD)