So sánh tiền ảo Everest (ID) và Volt Inu (VOLT)

So sánh Everest (ID) và Volt Inu (VOLT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)

Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1011298229 USD (cập nhật lúc 21:24:00 2024/04/29). Giá Everest (ID) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.60%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã giảm -10.41%.

Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1104272603giá thấp nhất là $0.0890305020. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0213967583.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 56,913 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,801,850 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Volt Inu (VOLT)

Giá Volt Inu (VOLT) hôm nay là 0.0000004076 USD (cập nhật lúc 21:23:00 2024/04/29). Giá Volt Inu (VOLT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.60%). Trong tuần vừa qua, giá VOLT đã giảm -10.41%.

Trong 24 giờ qua, giá Volt Inu (VOLT) đạt mức cao nhất là $0.0000004610giá thấp nhất là $0.0000004076. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000534.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,645,254 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,324,138 USD.

So sánh giá Everest (ID) và Volt Inu (VOLT)

Everest Everest (ID)Volt Inu Volt Inu (VOLT)
Xếp hạng#1031#827
Giá$0.1011298229$0.0000004076
Giá (24h) $-0.5667930124
-5.60%
$-0.0000025798
-6.33%
Giá thấp / cao 24h$0.0890305020
$0.1104272603
$0.0000004076
$0.0000004610
Khối lượng giao dịch 24h56,9139,645,254
Vốn hóa$80,903,858$28,126,163
Giao dịch / Vốn hóa0.145870.79371
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành11,801,850 ID22,324,138 VOLT
Tổng cung11,801,850 ID22,324,138 VOLT
Tổng cung tối đa800,000,000 ID69,000,000,000,000 VOLT
Tỷ lệ lưu hành14.59%79.37%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Everest (ID) và Volt Inu (VOLT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Everest (ID) và Volt Inu (VOLT)