So sánh tiền ảo Everest (ID) và ZIMBOCASH (ZASH)

So sánh Everest (ID) và ZIMBOCASH (ZASH) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)

Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1048290816 USD (cập nhật lúc 21:58:00 2024/05/11). Giá Everest (ID) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.17%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã tăng 30.44%.

Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1107034588giá thấp nhất là $0.0747443457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0359591130.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 36,736 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,233,554 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ZIMBOCASH (ZASH)

Giá ZIMBOCASH (ZASH) hôm nay là 0.0019675035 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá ZIMBOCASH (ZASH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.17%). Trong tuần vừa qua, giá ZASH đã tăng 30.44%.

Trong 24 giờ qua, giá ZIMBOCASH (ZASH) đạt mức cao nhất là $0.0073456396giá thấp nhất là $0.0010169990. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0063286406.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 146 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,129,543 USD.

So sánh giá Everest (ID) và ZIMBOCASH (ZASH)

Everest Everest (ID)ZIMBOCASH ZIMBOCASH (ZASH)
Xếp hạng#1032#1032
Giá$0.1048290816$0.0019675035
Giá (24h) $0.2275930417
2.17%
$-0.1332332875
-67.72%
Giá thấp / cao 24h$0.0747443457
$0.1107034588
$0.0010169990
$0.0073456396
Khối lượng giao dịch 24h36,736146
Vốn hóa$83,863,265$8,853,766
Giao dịch / Vốn hóa0.145870.35347
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,233,554 ID3,129,543 ZASH
Tổng cung12,233,554 ID3,129,543 ZASH
Tổng cung tối đa800,000,000 ID4,500,000,000 ZASH
Tỷ lệ lưu hành14.59%35.35%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Everest (ID) và ZIMBOCASH (ZASH)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Everest (ID) và ZIMBOCASH (ZASH)