So sánh tiền ảo Everest (ID) và Minati Coin (MNTC)

So sánh Everest (ID) và Minati Coin (MNTC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)

Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1036555661 USD (cập nhật lúc 21:43:00 2024/05/10). Giá Everest (ID) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.92%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã tăng 32.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1107034588giá thấp nhất là $0.0747443457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0359591130.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 374,465 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,096,605 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Minati Coin (MNTC)

Giá Minati Coin (MNTC) hôm nay là 2.24 USD (cập nhật lúc 21:42:00 2024/05/10). Giá Minati Coin (MNTC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.92%). Trong tuần vừa qua, giá MNTC đã tăng 32.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Minati Coin (MNTC) đạt mức cao nhất là $2.4678885637giá thấp nhất là $1.4579708393. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.0099177244.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,201,089 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,027,725 USD.

So sánh giá Everest (ID) và Minati Coin (MNTC)

Everest Everest (ID)Minati Coin Minati Coin (MNTC)
Xếp hạng#1039#986
Giá$0.1036555661$2.24
Giá (24h) $0.8204632533
7.92%
$-4.5024136884
-2.01%
Giá thấp / cao 24h$0.0747443457
$0.1107034588
$1.4579708393
$2.4678885637
Khối lượng giao dịch 24h374,4651,201,089
Vốn hóa$82,924,453$24,925,759
Giao dịch / Vốn hóa0.145880.56278
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,096,605 ID14,027,725 MNTC
Tổng cung12,096,605 ID14,027,725 MNTC
Tổng cung tối đa800,000,000 ID11,150,000 MNTC
Tỷ lệ lưu hành14.59%56.28%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Everest (ID) và Minati Coin (MNTC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Everest (ID) và Minati Coin (MNTC)