So sánh tiền ảo Everest (ID) và Fuse (FUSE)

So sánh Everest (ID) và Fuse (FUSE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)

Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1179096659 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Everest (ID) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.87%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã tăng -12.29%.

Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1181887093giá thấp nhất là $0.0747443457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0434443636.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 125,877 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,760,058 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Fuse (FUSE)

Giá Fuse (FUSE) hôm nay là 0.0517763242 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Fuse (FUSE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.87%). Trong tuần vừa qua, giá FUSE đã giảm -12.29%.

Trong 24 giờ qua, giá Fuse (FUSE) đạt mức cao nhất là $0.0649863025giá thấp nhất là $0.0517763242. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0132099783.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,405,240 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,384,690 USD.

So sánh giá Everest (ID) và Fuse (FUSE)

Everest Everest (ID)Fuse Fuse (FUSE)
Xếp hạng#981#1049
Giá$0.1179096659$0.0517763242
Giá (24h) $1.6355557328
13.87%
$-0.3289891073
-6.35%
Giá thấp / cao 24h$0.0747443457
$0.1181887093
$0.0517763242
$0.0649863025
Khối lượng giao dịch 24h125,8771,405,240
Vốn hóa$94,327,733$19,093,761
Giao dịch / Vốn hóa0.145870.59625
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành13,760,058 ID11,384,690 FUSE
Tổng cung13,760,058 ID11,384,690 FUSE
Tổng cung tối đa800,000,000 ID- FUSE
Tỷ lệ lưu hành14.59%59.63%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Everest (ID) và Fuse (FUSE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Everest (ID) và Fuse (FUSE)