So sánh tiền ảo Everest (ID) và Ferro (FER)
So sánh Everest (ID) và Ferro (FER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)
Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1179096659 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Everest (ID) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.87%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã tăng -6.79%.
Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1181887093 và giá thấp nhất là $0.0747443457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0434443636.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 125,877 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,760,058 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)
Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0092699776 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Ferro (FER) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.87%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm -6.79%.
Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0107422905 và giá thấp nhất là $0.0092699776. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014723129.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,949 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,644,535 USD.
So sánh giá Everest (ID) và Ferro (FER)
Everest (ID) | Ferro (FER) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #981 | #1139 |
Giá | $0.1179096659 | $0.0092699776 |
Giá (24h) |
$1.6355557328 13.87% |
$-0.0154880051 -1.67% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0747443457 $0.1181887093 | $0.0092699776 $0.0107422905 |
Khối lượng giao dịch 24h | 125,877 | 6,949 |
Vốn hóa | $94,327,733 | $42,053,202 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.14587 | 0.20556 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 13,760,058 ID | 8,644,535 FER |
Tổng cung | 13,760,058 ID | 8,644,535 FER |
Tổng cung tối đa | 800,000,000 ID | - FER |
Tỷ lệ lưu hành | 14.59% | 20.56% |