So sánh tiền ảo Everest (ID) và Swarm (BZZ)
So sánh Everest (ID) và Swarm (BZZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)
Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1011298229 USD (cập nhật lúc 21:24:00 2024/04/29). Giá Everest (ID) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.60%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã giảm -1.7%.
Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1104272603 và giá thấp nhất là $0.0890305020. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0213967583.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 56,913 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,801,850 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Swarm (BZZ)
Giá Swarm (BZZ) hôm nay là 0.5081598789 USD (cập nhật lúc 21:24:00 2024/04/29). Giá Swarm (BZZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.60%). Trong tuần vừa qua, giá BZZ đã giảm -1.7%.
Trong 24 giờ qua, giá Swarm (BZZ) đạt mức cao nhất là $0.5488312148 và giá thấp nhất là $0.4196405022. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1291907126.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,258,388 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 26,729,545 USD.
So sánh giá Everest (ID) và Swarm (BZZ)
Everest (ID) | Swarm (BZZ) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1031 | #775 |
Giá | $0.1011298229 | $0.5081598789 |
Giá (24h) |
$-0.5667930124 -5.60% |
$-1.1753477517 -2.31% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0890305020 $0.1104272603 | $0.4196405022 $0.5488312148 |
Khối lượng giao dịch 24h | 56,913 | 1,258,388 |
Vốn hóa | $80,903,858 | $32,282,236 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.14587 | 0.828 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 11,801,850 ID | 26,729,545 BZZ |
Tổng cung | 11,801,850 ID | 26,729,545 BZZ |
Tổng cung tối đa | 800,000,000 ID | - BZZ |
Tỷ lệ lưu hành | 14.59% | 82.8% |