So sánh tiền ảo Everest (ID) và Energi (NRG)
So sánh Everest (ID) và Energi (NRG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)
Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1213080932 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Everest (ID) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.03%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã giảm -2.44%.
Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1234966974 và giá thấp nhất là $0.0747443457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0487523517.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 52,691 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,156,654 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)
Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1120146977 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.03%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -2.44%.
Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886 và giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 760,820 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,592,355 USD.
So sánh giá Everest (ID) và Energi (NRG)
Everest (ID) | Energi (NRG) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1021 | #1184 |
Giá | $0.1213080932 | $0.1120146977 |
Giá (24h) |
$-0.4885895960 -4.03% |
$0.0655373544 0.59% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0747443457 $0.1234966974 | $0.1096376876 $0.1375195886 |
Khối lượng giao dịch 24h | 52,691 | 760,820 |
Vốn hóa | $97,046,475 | $8,592,327 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.14587 | 1 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0003% |
Tổng lưu hành | 14,156,654 ID | 8,592,355 NRG |
Tổng cung | 14,156,654 ID | 8,592,355 NRG |
Tổng cung tối đa | 800,000,000 ID | - NRG |
Tỷ lệ lưu hành | 14.59% | 100% |