So sánh tiền ảo Everest (ID) và Arix (ARIX)
So sánh Everest (ID) và Arix (ARIX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)
Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1024905566 USD (cập nhật lúc 21:09:00 2024/05/12). Giá Everest (ID) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.24%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã giảm -7.77%.
Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1107034588 và giá thấp nhất là $0.0747443457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0359591130.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 40,308 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,960,648 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Arix (ARIX)
Giá Arix (ARIX) hôm nay là 1.35 USD (cập nhật lúc 21:08:00 2024/05/12). Giá Arix (ARIX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.24%). Trong tuần vừa qua, giá ARIX đã giảm -7.77%.
Trong 24 giờ qua, giá Arix (ARIX) đạt mức cao nhất là $1.6442613133 và giá thấp nhất là $1.3098568762. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3344044371.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,926,995 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,349,914 USD.
So sánh giá Everest (ID) và Arix (ARIX)
Everest (ID) | Arix (ARIX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1039 | #1005 |
Giá | $0.1024905566 | $1.35 |
Giá (24h) |
$-0.2292039537 -2.24% |
$-0.8372165293 -0.62% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0747443457 $0.1107034588 | $1.3098568762 $1.6442613133 |
Khối lượng giao dịch 24h | 40,308 | 2,926,995 |
Vốn hóa | $81,992,445 | $137,988,969 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.14587 | 0.09675 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 11,960,648 ID | 13,349,914 ARIX |
Tổng cung | 11,960,648 ID | 13,349,914 ARIX |
Tổng cung tối đa | 800,000,000 ID | 102,500,000 ARIX |
Tỷ lệ lưu hành | 14.59% | 9.67% |