So sánh tiền ảo Everest (ID) và Fusion (FSN)

So sánh Everest (ID) và Fusion (FSN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)

Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1179096659 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Everest (ID) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.87%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã tăng -5.31%.

Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1181887093giá thấp nhất là $0.0747443457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0434443636.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 125,877 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,760,058 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Fusion (FSN)

Giá Fusion (FSN) hôm nay là 0.1576060097 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Fusion (FSN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.87%). Trong tuần vừa qua, giá FSN đã giảm -5.31%.

Trong 24 giờ qua, giá Fusion (FSN) đạt mức cao nhất là $0.1717531798giá thấp nhất là $0.1368052600. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0349479198.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 76,124 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,046,854 USD.

So sánh giá Everest (ID) và Fusion (FSN)

Everest Everest (ID)Fusion Fusion (FSN)
Xếp hạng#981#1034
Giá$0.1179096659$0.1576060097
Giá (24h) $1.6355557328
13.87%
$0.2315245096
1.47%
Giá thấp / cao 24h$0.0747443457
$0.1181887093
$0.1368052600
$0.1717531798
Khối lượng giao dịch 24h125,87776,124
Vốn hóa$94,327,733$12,046,854
Giao dịch / Vốn hóa0.145871
Chiếm thị phần0%0.0005%
Tổng lưu hành13,760,058 ID12,046,854 FSN
Tổng cung13,760,058 ID12,046,854 FSN
Tổng cung tối đa800,000,000 ID- FSN
Tỷ lệ lưu hành14.59%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Everest (ID) và Fusion (FSN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Everest (ID) và Fusion (FSN)