So sánh tiền ảo Everest (ID) và Abelian (ABEL)

So sánh Everest (ID) và Abelian (ABEL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)

Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1079406221 USD (cập nhật lúc 01:14:00 2024/04/29). Giá Everest (ID) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.93%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã tăng -19.77%.

Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1136445184giá thấp nhất là $0.0890305020. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0246140164.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 26,035 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,596,671 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Abelian (ABEL)

Giá Abelian (ABEL) hôm nay là 0.3106053127 USD (cập nhật lúc 01:14:00 2024/04/29). Giá Abelian (ABEL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.93%). Trong tuần vừa qua, giá ABEL đã giảm -19.77%.

Trong 24 giờ qua, giá Abelian (ABEL) đạt mức cao nhất là $0.4369318085giá thấp nhất là $0.3104471259. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1264846826.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 117,052 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,015,705 USD.

So sánh giá Everest (ID) và Abelian (ABEL)

Everest Everest (ID)Abelian Abelian (ABEL)
Xếp hạng#1023#839
Giá$0.1079406221$0.3106053127
Giá (24h) $0.4246957993
3.93%
$-0.8348309171
-2.69%
Giá thấp / cao 24h$0.0890305020
$0.1136445184
$0.3104471259
$0.4369318085
Khối lượng giao dịch 24h26,035117,052
Vốn hóa$86,352,498$69,942,098
Giao dịch / Vốn hóa0.145870.31477
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,596,671 ID22,015,705 ABEL
Tổng cung12,596,671 ID22,015,705 ABEL
Tổng cung tối đa800,000,000 ID225,179,981 ABEL
Tỷ lệ lưu hành14.59%31.48%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Everest (ID) và Abelian (ABEL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Everest (ID) và Abelian (ABEL)