So sánh tiền ảo Everest (ID) và Octokn (OTK)

So sánh Everest (ID) và Octokn (OTK) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)

Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1179096659 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Everest (ID) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.87%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã tăng -12.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1181887093giá thấp nhất là $0.0747443457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0434443636.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 125,877 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,760,058 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Octokn (OTK)

Giá Octokn (OTK) hôm nay là 0.0443680090 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Octokn (OTK) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.87%). Trong tuần vừa qua, giá OTK đã giảm -12.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Octokn (OTK) đạt mức cao nhất là $0.0531931112giá thấp nhất là $0.0374109764. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0157821348.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 126,653 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,694,226 USD.

So sánh giá Everest (ID) và Octokn (OTK)

Everest Everest (ID)Octokn Octokn (OTK)
Xếp hạng#981#1044
Giá$0.1179096659$0.0443680090
Giá (24h) $1.6355557328
13.87%
$-0.1742020100
-3.93%
Giá thấp / cao 24h$0.0747443457
$0.1181887093
$0.0374109764
$0.0531931112
Khối lượng giao dịch 24h125,877126,653
Vốn hóa$94,327,733$53,241,611
Giao dịch / Vốn hóa0.145870.21964
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành13,760,058 ID11,694,226 OTK
Tổng cung13,760,058 ID11,694,226 OTK
Tổng cung tối đa800,000,000 ID1,200,000,000 OTK
Tỷ lệ lưu hành14.59%21.96%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Everest (ID) và Octokn (OTK)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Everest (ID) và Octokn (OTK)