So sánh tiền ảo ETNA Network (ETNA) và Cubiex Power (CBIX-P)

So sánh ETNA Network (ETNA) và Cubiex Power (CBIX-P) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo ETNA Network (ETNA)

Giá ETNA Network (ETNA) hôm nay là 0.0000821791 USD (cập nhật lúc 07:47:00 2024/05/05). Giá ETNA Network (ETNA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.44%). Trong tuần vừa qua, giá ETNA đã giảm -15.34%.

Trong 24 giờ qua, giá ETNA Network (ETNA) đạt mức cao nhất là $0.0002441523giá thấp nhất là $0.0000518836. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001922686.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 109 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 993 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Cubiex Power (CBIX-P)

Giá Cubiex Power (CBIX-P) hôm nay là 0.0047665855 USD (cập nhật lúc 07:47:00 2024/05/05). Giá Cubiex Power (CBIX-P) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.44%). Trong tuần vừa qua, giá CBIX-P đã giảm -15.34%.

Trong 24 giờ qua, giá Cubiex Power (CBIX-P) đạt mức cao nhất là $0.0059367486giá thấp nhất là $0.0040824565. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0018542921.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 30 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 804 USD.

So sánh giá ETNA Network (ETNA) và Cubiex Power (CBIX-P)

ETNA Network ETNA Network (ETNA)Cubiex Power Cubiex Power (CBIX-P)
Xếp hạng#2454#2455
Giá$0.0000821791$0.0047665855
Giá (24h) $-0.0001185578
-1.44%
$0.0190219111
3.99%
Giá thấp / cao 24h$0.0000518836
$0.0002441523
$0.0040824565
$0.0059367486
Khối lượng giao dịch 24h10930
Vốn hóa$8,218$262,162
Giao dịch / Vốn hóa0.12080.00307
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành993 ETNA804 CBIX-P
Tổng cung993 ETNA804 CBIX-P
Tổng cung tối đa100,000,000 ETNA55,000,000 CBIX-P
Tỷ lệ lưu hành12.08%0.31%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá ETNA Network (ETNA) và Cubiex Power (CBIX-P)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường ETNA Network (ETNA) và Cubiex Power (CBIX-P)