So sánh tiền ảo Ethernity (ERN) và Shentu (CTK)
So sánh Ethernity (ERN) và Shentu (CTK) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ethernity (ERN)
Giá Ethernity (ERN) hôm nay là 4.03 USD (cập nhật lúc 09:14:00 2024/05/04). Giá Ethernity (ERN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.36%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã giảm 5.23%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethernity (ERN) đạt mức cao nhất là $5.4756123483 và giá thấp nhất là $3.4415656200. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.0340467284.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,927,243 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 82,977,310 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Shentu (CTK)
Giá Shentu (CTK) hôm nay là 0.7167890650 USD (cập nhật lúc 09:14:00 2024/05/04). Giá Shentu (CTK) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.36%). Trong tuần vừa qua, giá CTK đã tăng 5.23%.
Trong 24 giờ qua, giá Shentu (CTK) đạt mức cao nhất là $0.7868637084 và giá thấp nhất là $0.6164654789. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1703982294.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,548,968 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 95,925,028 USD.
So sánh giá Ethernity (ERN) và Shentu (CTK)
Ethernity (ERN) | Shentu (CTK) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #481 | #451 |
Giá | $4.03 | $0.7167890650 |
Giá (24h) |
$5.4745213152 1.36% |
$0.0123468135 0.02% |
Giá thấp / cao 24h | $3.4415656200 $5.4756123483 | $0.6164654789 $0.7868637084 |
Khối lượng giao dịch 24h | 11,927,243 | 1,548,968 |
Vốn hóa | $120,971,333 | $95,925,028 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.68593 | 1 |
Chiếm thị phần | 0.0036% | 0.0041% |
Tổng lưu hành | 82,977,310 ERN | 95,925,028 CTK |
Tổng cung | 82,977,310 ERN | 95,925,028 CTK |
Tổng cung tối đa | - ERN | - CTK |
Tỷ lệ lưu hành | 68.59% | 100% |