So sánh tiền ảo Ethernity (ERN) và Goldfinch (GFI)

So sánh Ethernity (ERN) và Goldfinch (GFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ethernity (ERN)

Giá Ethernity (ERN) hôm nay là 4.07 USD (cập nhật lúc 18:04:00 2024/05/05). Giá Ethernity (ERN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.95%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã giảm 13.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethernity (ERN) đạt mức cao nhất là $4.9742601619giá thấp nhất là $3.4415656200. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.5326945419.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,486,308 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 83,850,210 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Goldfinch (GFI)

Giá Goldfinch (GFI) hôm nay là 3.69 USD (cập nhật lúc 18:03:00 2024/05/05). Giá Goldfinch (GFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.95%). Trong tuần vừa qua, giá GFI đã tăng 13.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Goldfinch (GFI) đạt mức cao nhất là $3.9111222819giá thấp nhất là $2.6696363944. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.2414858876.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,207,783 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 107,521,095 USD.

So sánh giá Ethernity (ERN) và Goldfinch (GFI)

Ethernity Ethernity (ERN)Goldfinch Goldfinch (GFI)
Xếp hạng#479#420
Giá$4.07$3.69
Giá (24h) $-7.9428507446
-1.95%
$-18.5291983641
-5.02%
Giá thấp / cao 24h$3.4415656200
$4.9742601619
$2.6696363944
$3.9111222819
Khối lượng giao dịch 24h3,486,3083,207,783
Vốn hóa$122,243,920$421,760,919
Giao dịch / Vốn hóa0.685930.25493
Chiếm thị phần0.0036%0%
Tổng lưu hành83,850,210 ERN107,521,095 GFI
Tổng cung83,850,210 ERN107,521,095 GFI
Tổng cung tối đa- ERN114,285,714 GFI
Tỷ lệ lưu hành68.59%25.49%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ethernity (ERN) và Goldfinch (GFI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ethernity (ERN) và Goldfinch (GFI)