So sánh tiền ảo Ethernity (ERN) và Everscale (EVER)

So sánh Ethernity (ERN) và Everscale (EVER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ethernity (ERN)

Giá Ethernity (ERN) hôm nay là 4.04 USD (cập nhật lúc 10:38:00 2024/05/04). Giá Ethernity (ERN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.24%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã giảm 5%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethernity (ERN) đạt mức cao nhất là $5.2173279022giá thấp nhất là $3.4415656200. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.7757622823.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,987,556 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 83,037,486 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Everscale (EVER)

Giá Everscale (EVER) hôm nay là 0.0371115332 USD (cập nhật lúc 10:37:00 2024/05/04). Giá Everscale (EVER) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.24%). Trong tuần vừa qua, giá EVER đã tăng 5%.

Trong 24 giờ qua, giá Everscale (EVER) đạt mức cao nhất là $0.0421042874giá thấp nhất là $0.0314314279. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0106728596.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 265,123 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 72,946,024 USD.

So sánh giá Ethernity (ERN) và Everscale (EVER)

Ethernity Ethernity (ERN)Everscale Everscale (EVER)
Xếp hạng#483#513
Giá$4.04$0.0371115332
Giá (24h) $4.9986492735
1.24%
$0.2576075228
6.94%
Giá thấp / cao 24h$3.4415656200
$5.2173279022
$0.0314314279
$0.0421042874
Khối lượng giao dịch 24h11,987,556265,123
Vốn hóa$121,059,063$78,330,644
Giao dịch / Vốn hóa0.685930.93126
Chiếm thị phần0.0036%0.0031%
Tổng lưu hành83,037,486 ERN72,946,024 EVER
Tổng cung83,037,486 ERN72,946,024 EVER
Tổng cung tối đa- ERN- EVER
Tỷ lệ lưu hành68.59%93.13%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ethernity (ERN) và Everscale (EVER)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ethernity (ERN) và Everscale (EVER)