So sánh tiền ảo ether.fi (ETHFI) và Ethereum Name Service (ENS)

So sánh ether.fi (ETHFI) và Ethereum Name Service (ENS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo ether.fi (ETHFI)

Giá ether.fi (ETHFI) hôm nay là 3.43 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá ether.fi (ETHFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.32%). Trong tuần vừa qua, giá ETHFI đã giảm -15.31%.

Trong 24 giờ qua, giá ether.fi (ETHFI) đạt mức cao nhất là $4.2971692556giá thấp nhất là $3.4307079681. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.8664612874.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 85,208,768 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 395,217,558 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)

Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 13.25 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.32%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã giảm -15.31%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $16.0145652012giá thấp nhất là $13.2525335699. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.7620316313.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,847,139 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 413,944,875 USD.

So sánh giá ether.fi (ETHFI) và Ethereum Name Service (ENS)

ether.fi ether.fi (ETHFI)Ethereum Name Service Ethereum Name Service (ENS)
Xếp hạng#153#144
Giá$3.43$13.25
Giá (24h) $-18.2650120314
-5.32%
$-64.3086909756
-4.85%
Giá thấp / cao 24h$3.4307079681
$4.2971692556
$13.2525335699
$16.0145652012
Khối lượng giao dịch 24h85,208,76818,847,139
Vốn hóa$3,430,707,968$1,325,253,357
Giao dịch / Vốn hóa0.11520.31235
Chiếm thị phần0.0177%0.0186%
Tổng lưu hành395,217,558 ETHFI413,944,875 ENS
Tổng cung395,217,558 ETHFI413,944,875 ENS
Tổng cung tối đa1,000,000,000 ETHFI100,000,000 ENS
Tỷ lệ lưu hành11.52%31.24%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá ether.fi (ETHFI) và Ethereum Name Service (ENS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường ether.fi (ETHFI) và Ethereum Name Service (ENS)