So sánh tiền ảo ETH Price Action Candlestick Set (ETHPA) và ETH RSI 60/40 Crossover Set (ETHRSI6040)
So sánh ETH Price Action Candlestick Set (ETHPA) và ETH RSI 60/40 Crossover Set (ETHRSI6040) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo ETH Price Action Candlestick Set (ETHPA)
Giá ETH Price Action Candlestick Set (ETHPA) hôm nay là 1,239.06 USD (cập nhật lúc 01:14:00 2023/06/22). Giá ETH Price Action Candlestick Set (ETHPA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá ETHPA đã giảm -3.13%.
Trong 24 giờ qua, giá ETH Price Action Candlestick Set (ETHPA) đạt mức cao nhất là $1,239.0600000000 và giá thấp nhất là $1,239.0600000000. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo ETH RSI 60/40 Crossover Set (ETHRSI6040)
Giá ETH RSI 60/40 Crossover Set (ETHRSI6040) hôm nay là 713.18 USD (cập nhật lúc 01:14:00 2023/06/22). Giá ETH RSI 60/40 Crossover Set (ETHRSI6040) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá ETHRSI6040 đã giảm -3.13%.
Trong 24 giờ qua, giá ETH RSI 60/40 Crossover Set (ETHRSI6040) đạt mức cao nhất là $713.1800000000 và giá thấp nhất là $713.1800000000. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá ETH Price Action Candlestick Set (ETHPA) và ETH RSI 60/40 Crossover Set (ETHRSI6040)
ETH Price Action Candlestick Set (ETHPA) | ETH RSI 60/40 Crossover Set (ETHRSI6040) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #8898 | #8899 |
Giá | $1,239.06 | $713.18 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $1,239.0600000000 $1,239.0600000000 | $713.1800000000 $713.1800000000 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 0 |
Vốn hóa | $1,577,418 | $3,568,574 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 ETHPA | 0 ETHRSI6040 |
Tổng cung | 0 ETHPA | 0 ETHRSI6040 |
Tổng cung tối đa | - ETHPA | - ETHRSI6040 |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |