So sánh tiền ảo ERC20 (ERC20) và Kava Lend (HARD)

So sánh ERC20 (ERC20) và Kava Lend (HARD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo ERC20 (ERC20)

Giá ERC20 (ERC20) hôm nay là 0.1893065353 USD (cập nhật lúc 03:23:00 2024/05/06). Giá ERC20 (ERC20) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.02%). Trong tuần vừa qua, giá ERC20 đã tăng 1.02%.

Trong 24 giờ qua, giá ERC20 (ERC20) đạt mức cao nhất là $0.1934694304giá thấp nhất là $0.0002279096. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1932415207.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 46,304 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 213,657,511 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1943373434 USD (cập nhật lúc 03:22:00 2024/05/06). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.02%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã tăng 1.02%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2228350411giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0540046797.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,003,595 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 26,195,055 USD.

So sánh giá ERC20 (ERC20) và Kava Lend (HARD)

ERC20 ERC20 (ERC20)Kava Lend Kava Lend (HARD)
Xếp hạng#271#791
Giá$0.1893065353$0.1943373434
Giá (24h) $0.9509308446
5.02%
$-0.4082387225
-2.10%
Giá thấp / cao 24h$0.0002279096
$0.1934694304
$0.1688303614
$0.2228350411
Khối lượng giao dịch 24h46,3042,003,595
Vốn hóa$2,460,984,957$38,867,469
Giao dịch / Vốn hóa0.086820.67396
Chiếm thị phần0%0.0011%
Tổng lưu hành213,657,511 ERC2026,195,055 HARD
Tổng cung213,657,511 ERC2026,195,055 HARD
Tổng cung tối đa- ERC20200,000,000 HARD
Tỷ lệ lưu hành8.68%67.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá ERC20 (ERC20) và Kava Lend (HARD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường ERC20 (ERC20) và Kava Lend (HARD)