So sánh tiền ảo Era Swap (ES) và Veloce (VEXT)

So sánh Era Swap (ES) và Veloce (VEXT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Era Swap (ES)

Giá Era Swap (ES) hôm nay là 0.0034968697 USD (cập nhật lúc 12:28:00 2024/05/03). Giá Era Swap (ES) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.39%). Trong tuần vừa qua, giá ES đã tăng -18.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Era Swap (ES) đạt mức cao nhất là $0.0037033921giá thấp nhất là $0.0032879102. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004154819.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 571,801 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,163,194 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Veloce (VEXT)

Giá Veloce (VEXT) hôm nay là 0.0648014139 USD (cập nhật lúc 12:28:00 2024/05/03). Giá Veloce (VEXT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.39%). Trong tuần vừa qua, giá VEXT đã giảm -18.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Veloce (VEXT) đạt mức cao nhất là $0.0834124435giá thấp nhất là $0.0615096608. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0219027828.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 510,395 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,383,727 USD.

So sánh giá Era Swap (ES) và Veloce (VEXT)

Era Swap Era Swap (ES)Veloce Veloce (VEXT)
Xếp hạng#1148#1181
Giá$0.0034968697$0.0648014139
Giá (24h) $0.0083605635
2.39%
$0.1510182695
2.33%
Giá thấp / cao 24h$0.0032879102
$0.0037033921
$0.0615096608
$0.0834124435
Khối lượng giao dịch 24h571,801510,395
Vốn hóa$31,821,515$19,440,424
Giao dịch / Vốn hóa0.256530.37981
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành8,163,194 ES7,383,727 VEXT
Tổng cung8,163,194 ES7,383,727 VEXT
Tổng cung tối đa9,100,000,000 ES300,000,000 VEXT
Tỷ lệ lưu hành25.65%37.98%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Era Swap (ES) và Veloce (VEXT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Era Swap (ES) và Veloce (VEXT)