So sánh tiền ảo Era Swap (ES) và Obyte (GBYTE)

So sánh Era Swap (ES) và Obyte (GBYTE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Era Swap (ES)

Giá Era Swap (ES) hôm nay là 0.0034056553 USD (cập nhật lúc 06:08:00 2024/04/29). Giá Era Swap (ES) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.47%). Trong tuần vừa qua, giá ES đã giảm -1.95%.

Trong 24 giờ qua, giá Era Swap (ES) đạt mức cao nhất là $0.0035657776giá thấp nhất là $0.0032356381. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003301395.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 226,338 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,950,261 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Obyte (GBYTE)

Giá Obyte (GBYTE) hôm nay là 9.69 USD (cập nhật lúc 06:07:00 2024/04/29). Giá Obyte (GBYTE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.47%). Trong tuần vừa qua, giá GBYTE đã giảm -1.95%.

Trong 24 giờ qua, giá Obyte (GBYTE) đạt mức cao nhất là $10.0224214851giá thấp nhất là $8.2952716443. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.7271498408.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 719 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,322,244 USD.

So sánh giá Era Swap (ES) và Obyte (GBYTE)

Era Swap Era Swap (ES)Obyte Obyte (GBYTE)
Xếp hạng#1176#1153
Giá$0.0034056553$9.69
Giá (24h) $0.0083995552
2.47%
$33.1518754128
3.42%
Giá thấp / cao 24h$0.0032356381
$0.0035657776
$8.2952716443
$10.0224214851
Khối lượng giao dịch 24h226,338719
Vốn hóa$30,991,463$9,688,492
Giao dịch / Vốn hóa0.256530.85898
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành7,950,261 ES8,322,244 GBYTE
Tổng cung7,950,261 ES8,322,244 GBYTE
Tổng cung tối đa9,100,000,000 ES1,000,000 GBYTE
Tỷ lệ lưu hành25.65%85.9%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Era Swap (ES) và Obyte (GBYTE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Era Swap (ES) và Obyte (GBYTE)