So sánh tiền ảo Era Swap (ES) và EML Protocol (EML)

So sánh Era Swap (ES) và EML Protocol (EML) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Era Swap (ES)

Giá Era Swap (ES) hôm nay là 0.0036704562 USD (cập nhật lúc 13:53:00 2024/04/29). Giá Era Swap (ES) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (9.11%). Trong tuần vừa qua, giá ES đã tăng -16.92%.

Trong 24 giờ qua, giá Era Swap (ES) đạt mức cao nhất là $0.0037033921giá thấp nhất là $0.0032550171. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004483750.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 223,150 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,568,420 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EML Protocol (EML)

Giá EML Protocol (EML) hôm nay là 0.1876301552 USD (cập nhật lúc 13:54:00 2024/04/29). Giá EML Protocol (EML) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (9.11%). Trong tuần vừa qua, giá EML đã giảm -16.92%.

Trong 24 giờ qua, giá EML Protocol (EML) đạt mức cao nhất là $0.3892723580giá thấp nhất là $0.1793700017. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2099023563.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 45,829 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,457,419 USD.

So sánh giá Era Swap (ES) và EML Protocol (EML)

Era Swap Era Swap (ES)EML Protocol EML Protocol (EML)
Xếp hạng#1135#1187
Giá$0.0036704562$0.1876301552
Giá (24h) $0.0334509012
9.11%
$-1.3205642368
-7.04%
Giá thấp / cao 24h$0.0032550171
$0.0037033921
$0.1793700017
$0.3892723580
Khối lượng giao dịch 24h223,15045,829
Vốn hóa$33,401,152$375,260,310
Giao dịch / Vốn hóa0.256530.01987
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành8,568,420 ES7,457,419 EML
Tổng cung8,568,420 ES7,457,419 EML
Tổng cung tối đa9,100,000,000 ES2,000,000,000 EML
Tỷ lệ lưu hành25.65%1.99%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Era Swap (ES) và EML Protocol (EML)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Era Swap (ES) và EML Protocol (EML)