So sánh tiền ảo Era Swap (ES) và Dacxi (DACXI)

So sánh Era Swap (ES) và Dacxi (DACXI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Era Swap (ES)

Giá Era Swap (ES) hôm nay là 0.0035715493 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Era Swap (ES) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.29%). Trong tuần vừa qua, giá ES đã giảm -8.35%.

Trong 24 giờ qua, giá Era Swap (ES) đạt mức cao nhất là $0.0038191372giá thấp nhất là $0.0032879102. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005312269.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 172,143 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,420,695 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Dacxi (DACXI)

Giá Dacxi (DACXI) hôm nay là 0.0009463752 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Dacxi (DACXI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.29%). Trong tuần vừa qua, giá DACXI đã giảm -8.35%.

Trong 24 giờ qua, giá Dacxi (DACXI) đạt mức cao nhất là $0.0011766218giá thấp nhất là $0.0009325080. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002441138.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 21,424 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,517,377 USD.

So sánh giá Era Swap (ES) và Dacxi (DACXI)

Era Swap Era Swap (ES)Dacxi Dacxi (DACXI)
Xếp hạng#1146#1142
Giá$0.0035715493$0.0009463752
Giá (24h) $-0.0010488641
-0.29%
$-0.0024729949
-2.61%
Giá thấp / cao 24h$0.0032879102
$0.0038191372
$0.0009325080
$0.0011766218
Khối lượng giao dịch 24h172,14321,424
Vốn hóa$32,501,099$9,463,752
Giao dịch / Vốn hóa0.259090.9
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành8,420,695 ES8,517,377 DACXI
Tổng cung8,420,695 ES8,517,377 DACXI
Tổng cung tối đa9,100,000,000 ES10,000,000,000 DACXI
Tỷ lệ lưu hành25.91%90%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Era Swap (ES) và Dacxi (DACXI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Era Swap (ES) và Dacxi (DACXI)