So sánh tiền ảo Energy Web Token (EWT) và tomiNet (TOMI)
So sánh Energy Web Token (EWT) và tomiNet (TOMI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Energy Web Token (EWT)
Giá Energy Web Token (EWT) hôm nay là 2.72 USD (cập nhật lúc 11:18:00 2024/05/02). Giá Energy Web Token (EWT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.69%). Trong tuần vừa qua, giá EWT đã tăng -7.69%.
Trong 24 giờ qua, giá Energy Web Token (EWT) đạt mức cao nhất là $2.9616822978 và giá thấp nhất là $2.0108266384. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.9508556594.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,984,383 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 81,873,663 USD.
Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)
Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.4903879505 USD (cập nhật lúc 11:19:00 2024/05/02). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.69%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã giảm -7.69%.
Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6244111948 và giá thấp nhất là $0.4460216090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1783895859.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,829,831 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 56,599,969 USD.
So sánh giá Energy Web Token (EWT) và tomiNet (TOMI)
Energy Web Token (EWT) | tomiNet (TOMI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #463 | #554 |
Giá | $2.72 | $0.4903879505 |
Giá (24h) |
$15.5054736630 5.69% |
$3.0607897198 6.24% |
Giá thấp / cao 24h | $2.0108266384 $2.9616822978 | $0.4460216090 $0.6244111948 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,984,383 | 17,829,831 |
Vốn hóa | $187,967,716 | $68,059,349 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.43557 | 0.83163 |
Chiếm thị phần | 0.0038% | 0.0026% |
Tổng lưu hành | 81,873,663 EWT | 56,599,969 TOMI |
Tổng cung | 81,873,663 EWT | 56,599,969 TOMI |
Tổng cung tối đa | - EWT | - TOMI |
Tỷ lệ lưu hành | 43.56% | 83.16% |