So sánh tiền ảo Energi (NRG) và Winnerz (WNZ)

So sánh Energi (NRG) và Winnerz (WNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1302933559 USD (cập nhật lúc 04:33:00 2024/04/28). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.39%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -0.3%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1449175251giá thấp nhất là $0.1301443242. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0147732009.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 634,275 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,911,768 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Winnerz (WNZ)

Giá Winnerz (WNZ) hôm nay là 0.0523534523 USD (cập nhật lúc 04:33:00 2024/04/28). Giá Winnerz (WNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.39%). Trong tuần vừa qua, giá WNZ đã giảm -0.3%.

Trong 24 giờ qua, giá Winnerz (WNZ) đạt mức cao nhất là $0.0525932424giá thấp nhất là $0.0511309412. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014623012.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 169,122 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,184,031 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và Winnerz (WNZ)

Energi Energi (NRG)Winnerz Winnerz (WNZ)
Xếp hạng#1083#1047
Giá$0.1302933559$0.0523534523
Giá (24h) $-0.1816941174
-1.39%
$0.0402072105
0.77%
Giá thấp / cao 24h$0.1301443242
$0.1449175251
$0.0511309412
$0.0525932424
Khối lượng giao dịch 24h634,275169,122
Vốn hóa$9,911,786$523,534,523
Giao dịch / Vốn hóa10.02136
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành9,911,768 NRG11,184,031 WNZ
Tổng cung9,911,768 NRG11,184,031 WNZ
Tổng cung tối đa- NRG10,000,000,000 WNZ
Tỷ lệ lưu hành100%2.14%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và Winnerz (WNZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và Winnerz (WNZ)