So sánh tiền ảo Energi (NRG) và Wicrypt (WNT)

So sánh Energi (NRG) và Wicrypt (WNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1242598319 USD (cập nhật lúc 08:02:00 2024/04/29). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.48%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -10.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1449175251giá thấp nhất là $0.1230206399. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0218968852.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 993,959 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,456,030 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Wicrypt (WNT)

Giá Wicrypt (WNT) hôm nay là 0.2028273703 USD (cập nhật lúc 08:02:00 2024/04/29). Giá Wicrypt (WNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.48%). Trong tuần vừa qua, giá WNT đã giảm -10.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Wicrypt (WNT) đạt mức cao nhất là $0.2324740823giá thấp nhất là $0.1977903398. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0346837425.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 201,155 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,298,819 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và Wicrypt (WNT)

Energi Energi (NRG)Wicrypt Wicrypt (WNT)
Xếp hạng#1105#1290
Giá$0.1242598319$0.2028273703
Giá (24h) $-0.5572557144
-4.48%
$-0.2017175800
-0.99%
Giá thấp / cao 24h$0.1230206399
$0.1449175251
$0.1977903398
$0.2324740823
Khối lượng giao dịch 24h993,959201,155
Vốn hóa$9,456,030$40,565,474
Giao dịch / Vốn hóa10.13062
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành9,456,030 NRG5,298,819 WNT
Tổng cung9,456,030 NRG5,298,819 WNT
Tổng cung tối đa- NRG200,000,000 WNT
Tỷ lệ lưu hành100%13.06%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và Wicrypt (WNT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và Wicrypt (WNT)