So sánh tiền ảo Wicrypt (WNT) và Gracy (GRACY)

So sánh Wicrypt (WNT) và Gracy (GRACY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Wicrypt (WNT)

Giá Wicrypt (WNT) hôm nay là 0.1309494192 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Wicrypt (WNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.71%). Trong tuần vừa qua, giá WNT đã giảm -2.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Wicrypt (WNT) đạt mức cao nhất là $0.1954757487giá thấp nhất là $0.1307232090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0647525397.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 204,175 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,421,024 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Gracy (GRACY)

Giá Gracy (GRACY) hôm nay là 0.0490688580 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Gracy (GRACY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.71%). Trong tuần vừa qua, giá GRACY đã giảm -2.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Gracy (GRACY) đạt mức cao nhất là $0.0634948741giá thấp nhất là $0.0433698988. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0201249754.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 169,734 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,399,620 USD.

So sánh giá Wicrypt (WNT) và Gracy (GRACY)

Wicrypt Wicrypt (WNT)Gracy Gracy (GRACY)
Xếp hạng#1415#1290
Giá$0.1309494192$0.0490688580
Giá (24h) $-0.6163666268
-4.71%
$-0.2709218962
-5.52%
Giá thấp / cao 24h$0.1307232090
$0.1954757487
$0.0433698988
$0.0634948741
Khối lượng giao dịch 24h204,175169,734
Vốn hóa$26,189,884$14,720,657
Giao dịch / Vốn hóa0.130620.36681
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,421,024 WNT5,399,620 GRACY
Tổng cung3,421,024 WNT5,399,620 GRACY
Tổng cung tối đa200,000,000 WNT300,000,000 GRACY
Tỷ lệ lưu hành13.06%36.68%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Wicrypt (WNT) và Gracy (GRACY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Wicrypt (WNT) và Gracy (GRACY)