So sánh tiền ảo Energi (NRG) và Unibright (UBT)

So sánh Energi (NRG) và Unibright (UBT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1120146977 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.59%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm 9.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 760,820 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,592,355 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Unibright (UBT)

Giá Unibright (UBT) hôm nay là 0.0700390056 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Unibright (UBT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.59%). Trong tuần vừa qua, giá UBT đã tăng 9.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Unibright (UBT) đạt mức cao nhất là $0.0796239141giá thấp nhất là $0.0627060945. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0169178196.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,670 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,505,851 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và Unibright (UBT)

Energi Energi (NRG)Unibright Unibright (UBT)
Xếp hạng#1184#1111
Giá$0.1120146977$0.0700390056
Giá (24h) $0.0655373544
0.59%
$-0.0913608176
-1.30%
Giá thấp / cao 24h$0.1096376876
$0.1375195886
$0.0627060945
$0.0796239141
Khối lượng giao dịch 24h760,82015,670
Vốn hóa$8,592,327$10,505,851
Giao dịch / Vốn hóa11
Chiếm thị phần0.0003%0%
Tổng lưu hành8,592,355 NRG10,505,851 UBT
Tổng cung8,592,355 NRG10,505,851 UBT
Tổng cung tối đa- NRG150,000,000 UBT
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và Unibright (UBT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và Unibright (UBT)