So sánh tiền ảo Energi (NRG) và Rupiah Token (IDRT)
So sánh Energi (NRG) và Rupiah Token (IDRT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)
Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1307201160 USD (cập nhật lúc 18:03:00 2024/04/28). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.36%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm 0.38%.
Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1449175251 và giá thấp nhất là $0.1297498395. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0151676856.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 571,542 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,946,597 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Rupiah Token (IDRT)
Giá Rupiah Token (IDRT) hôm nay là 0.0000612961 USD (cập nhật lúc 18:04:00 2024/04/28). Giá Rupiah Token (IDRT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.36%). Trong tuần vừa qua, giá IDRT đã tăng 0.38%.
Trong 24 giờ qua, giá Rupiah Token (IDRT) đạt mức cao nhất là $0.0000617278 và giá thấp nhất là $0.0000608501. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000008777.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 380,128 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,649,320 USD.
So sánh giá Energi (NRG) và Rupiah Token (IDRT)
Energi (NRG) | Rupiah Token (IDRT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1083 | #1042 |
Giá | $0.1307201160 | $0.0000612961 |
Giá (24h) |
$0.0468338934 0.36% |
$0.0000020647 0.03% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1297498395 $0.1449175251 | $0.0000608501 $0.0000617278 |
Khối lượng giao dịch 24h | 571,542 | 380,128 |
Vốn hóa | $9,946,597 | $11,649,320 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 1 |
Chiếm thị phần | 0.0004% | 0% |
Tổng lưu hành | 9,946,597 NRG | 11,649,320 IDRT |
Tổng cung | 9,946,597 NRG | 11,649,320 IDRT |
Tổng cung tối đa | - NRG | - IDRT |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 100% |