So sánh tiền ảo Rupiah Token (IDRT) và MEVerse (MEV)
So sánh Rupiah Token (IDRT) và MEVerse (MEV) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Rupiah Token (IDRT)
Giá Rupiah Token (IDRT) hôm nay là 0.0000619888 USD (cập nhật lúc 10:54:00 2024/05/10). Giá Rupiah Token (IDRT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.06%). Trong tuần vừa qua, giá IDRT đã giảm 1.17%.
Trong 24 giờ qua, giá Rupiah Token (IDRT) đạt mức cao nhất là $0.0000623109 và giá thấp nhất là $0.0000607739. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000015370.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 208,974 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,780,964 USD.
Tổng quan giá tiền ảo MEVerse (MEV)
Giá MEVerse (MEV) hôm nay là 0.0061185699 USD (cập nhật lúc 10:54:00 2024/05/10). Giá MEVerse (MEV) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.06%). Trong tuần vừa qua, giá MEV đã tăng 1.17%.
Trong 24 giờ qua, giá MEVerse (MEV) đạt mức cao nhất là $0.0068799648 và giá thấp nhất là $0.0055365588. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0013434060.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 129,781 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,503,413 USD.
So sánh giá Rupiah Token (IDRT) và MEVerse (MEV)
Rupiah Token (IDRT) | MEVerse (MEV) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1050 | #1084 |
Giá | $0.0000619888 | $0.0061185699 |
Giá (24h) |
$0.0000039903 0.06% |
$0.0101792775 1.66% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000607739 $0.0000623109 | $0.0055365588 $0.0068799648 |
Khối lượng giao dịch 24h | 208,974 | 129,781 |
Vốn hóa | $11,780,964 | $12,298,325 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.85405 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 11,780,964 IDRT | 10,503,413 MEV |
Tổng cung | 11,780,964 IDRT | 10,503,413 MEV |
Tổng cung tối đa | - IDRT | 2,010,000,000 MEV |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 85.41% |