So sánh tiền ảo Energi (NRG) và ROA CORE (ROA)

So sánh Energi (NRG) và ROA CORE (ROA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1250556046 USD (cập nhật lúc 17:18:00 2024/05/04). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (10.85%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm 0.56%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1449175251giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0352798375.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 889,583 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,554,683 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ROA CORE (ROA)

Giá ROA CORE (ROA) hôm nay là 0.0417542667 USD (cập nhật lúc 17:18:00 2024/05/04). Giá ROA CORE (ROA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (10.85%). Trong tuần vừa qua, giá ROA đã tăng 0.56%.

Trong 24 giờ qua, giá ROA CORE (ROA) đạt mức cao nhất là $0.0471932930giá thấp nhất là $0.0369482869. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0102450062.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 306,186 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,057,924 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và ROA CORE (ROA)

Energi Energi (NRG)ROA CORE ROA CORE (ROA)
Xếp hạng#1100#1058
Giá$0.1250556046$0.0417542667
Giá (24h) $1.3571842968
10.85%
$0.2153400783
5.16%
Giá thấp / cao 24h$0.1096376876
$0.1449175251
$0.0369482869
$0.0471932930
Khối lượng giao dịch 24h889,583306,186
Vốn hóa$9,554,683$41,754,267
Giao dịch / Vốn hóa10.26483
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành9,554,683 NRG11,057,924 ROA
Tổng cung9,554,683 NRG11,057,924 ROA
Tổng cung tối đa- NRG1,000,000,000 ROA
Tỷ lệ lưu hành100%26.48%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và ROA CORE (ROA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và ROA CORE (ROA)