So sánh tiền ảo Energi (NRG) và PKT (PKT)

So sánh Energi (NRG) và PKT (PKT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1201532567 USD (cập nhật lúc 17:32:00 2024/04/29). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.22%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -28.69%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1449175251giá thấp nhất là $0.1201532567. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0247642684.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 992,815 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,144,149 USD.

Tổng quan giá tiền ảo PKT (PKT)

Giá PKT (PKT) hôm nay là 0.0016686315 USD (cập nhật lúc 17:32:00 2024/04/29). Giá PKT (PKT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.22%). Trong tuần vừa qua, giá PKT đã giảm -28.69%.

Trong 24 giờ qua, giá PKT (PKT) đạt mức cao nhất là $0.0029702804giá thấp nhất là $0.0016686315. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0013016489.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 62,031 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,083,995 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và PKT (PKT)

Energi Energi (NRG)PKT PKT (PKT)
Xếp hạng#1108#1203
Giá$0.1201532567$0.0016686315
Giá (24h) $-0.9870894029
-8.22%
$-0.0163680096
-9.81%
Giá thấp / cao 24h$0.1201532567
$0.1449175251
$0.0016686315
$0.0029702804
Khối lượng giao dịch 24h992,81562,031
Vốn hóa$9,144,149$7,174,952
Giao dịch / Vốn hóa10.98732
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành9,144,149 NRG7,083,995 PKT
Tổng cung9,144,149 NRG7,083,995 PKT
Tổng cung tối đa- NRG- PKT
Tỷ lệ lưu hành100%98.73%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và PKT (PKT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và PKT (PKT)