So sánh tiền ảo Energi (NRG) và Konnect (KCT)

So sánh Energi (NRG) và Konnect (KCT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1120146977 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.59%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm 5.17%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 760,820 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,592,355 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Konnect (KCT)

Giá Konnect (KCT) hôm nay là 0.0040867779 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Konnect (KCT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.59%). Trong tuần vừa qua, giá KCT đã tăng 5.17%.

Trong 24 giờ qua, giá Konnect (KCT) đạt mức cao nhất là $0.0046949946giá thấp nhất là $0.0036243026. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010706921.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 163,294 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,060,387 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và Konnect (KCT)

Energi Energi (NRG)Konnect Konnect (KCT)
Xếp hạng#1184#1167
Giá$0.1120146977$0.0040867779
Giá (24h) $0.0655373544
0.59%
$0.0272660814
6.67%
Giá thấp / cao 24h$0.1096376876
$0.1375195886
$0.0036243026
$0.0046949946
Khối lượng giao dịch 24h760,820163,294
Vốn hóa$8,592,327$40,867,779
Giao dịch / Vốn hóa10.2217
Chiếm thị phần0.0003%0%
Tổng lưu hành8,592,355 NRG9,060,387 KCT
Tổng cung8,592,355 NRG9,060,387 KCT
Tổng cung tối đa- NRG10,000,000,000 KCT
Tỷ lệ lưu hành100%22.17%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và Konnect (KCT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và Konnect (KCT)