So sánh tiền ảo Energi (NRG) và Push Protocol (PUSH)

So sánh Energi (NRG) và Push Protocol (PUSH) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1304065130 USD (cập nhật lúc 10:43:00 2024/04/27). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.43%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -5.19%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1482416450giá thấp nhất là $0.1301977014. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0180439437.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,187,362 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,930,481 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Push Protocol (PUSH)

Giá Push Protocol (PUSH) hôm nay là 0.2153401311 USD (cập nhật lúc 10:43:00 2024/04/27). Giá Push Protocol (PUSH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.43%). Trong tuần vừa qua, giá PUSH đã giảm -5.19%.

Trong 24 giờ qua, giá Push Protocol (PUSH) đạt mức cao nhất là $0.2465922695giá thấp nhất là $0.2149719085. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0316203610.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 912,178 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,999,034 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và Push Protocol (PUSH)

Energi Energi (NRG)Push Protocol Push Protocol (PUSH)
Xếp hạng#1081#1014
Giá$0.1304065130$0.2153401311
Giá (24h) $-0.4479405480
-3.43%
$-0.9079847401
-4.22%
Giá thấp / cao 24h$0.1301977014
$0.1482416450
$0.2149719085
$0.2465922695
Khối lượng giao dịch 24h1,187,362912,178
Vốn hóa$9,930,490$21,534,013
Giao dịch / Vốn hóa10.60365
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành9,930,481 NRG12,999,034 PUSH
Tổng cung9,930,481 NRG12,999,034 PUSH
Tổng cung tối đa- NRG100,000,000 PUSH
Tỷ lệ lưu hành100%60.37%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và Push Protocol (PUSH)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và Push Protocol (PUSH)