So sánh tiền ảo Energi (NRG) và DUKO (DUKO)

So sánh Energi (NRG) và DUKO (DUKO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1202210470 USD (cập nhật lúc 19:13:00 2024/04/30). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.13%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -33.27%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1449175251giá thấp nhất là $0.1197439118. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0251736133.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 765,536 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,168,952 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DUKO (DUKO)

Giá DUKO (DUKO) hôm nay là 0.0021655947 USD (cập nhật lúc 19:13:00 2024/04/30). Giá DUKO (DUKO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.13%). Trong tuần vừa qua, giá DUKO đã giảm -33.27%.

Trong 24 giờ qua, giá DUKO (DUKO) đạt mức cao nhất là $0.0033918147giá thấp nhất là $0.0014414849. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0019503298.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,645,707 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 20,928,211 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và DUKO (DUKO)

Energi Energi (NRG)DUKO DUKO (DUKO)
Xếp hạng#1097#831
Giá$0.1202210470$0.0021655947
Giá (24h) $-0.0156387565
-0.13%
$-0.0397199177
-18.34%
Giá thấp / cao 24h$0.1197439118
$0.1449175251
$0.0014414849
$0.0033918147
Khối lượng giao dịch 24h765,5361,645,707
Vốn hóa$9,169,238$21,655,101
Giao dịch / Vốn hóa0.999970.96643
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành9,168,952 NRG20,928,211 DUKO
Tổng cung9,168,952 NRG20,928,211 DUKO
Tổng cung tối đa- NRG9,999,609,598 DUKO
Tỷ lệ lưu hành100%96.64%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và DUKO (DUKO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và DUKO (DUKO)