So sánh tiền ảo Energi (NRG) và ChainX (PCX)

So sánh Energi (NRG) và ChainX (PCX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1210408145 USD (cập nhật lúc 08:33:00 2024/05/11). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.75%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -5.46%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 820,992 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,291,609 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ChainX (PCX)

Giá ChainX (PCX) hôm nay là 0.1902697848 USD (cập nhật lúc 08:34:00 2024/05/11). Giá ChainX (PCX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.75%). Trong tuần vừa qua, giá PCX đã giảm -5.46%.

Trong 24 giờ qua, giá ChainX (PCX) đạt mức cao nhất là $0.2257598056giá thấp nhất là $0.1720327823. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0537270233.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 81,408 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,379,395 USD.

So sánh giá Energi (NRG) và ChainX (PCX)

Energi Energi (NRG)ChainX ChainX (PCX)
Xếp hạng#1111#1508
Giá$0.1210408145$0.1902697848
Giá (24h) $-0.0910242491
-0.75%
$-1.2210578850
-6.42%
Giá thấp / cao 24h$0.1096376876
$0.1375195886
$0.1720327823
$0.2257598056
Khối lượng giao dịch 24h820,99281,408
Vốn hóa$9,291,609$3,995,665
Giao dịch / Vốn hóa10.59549
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành9,291,609 NRG2,379,395 PCX
Tổng cung9,291,609 NRG2,379,395 PCX
Tổng cung tối đa- NRG21,000,000 PCX
Tỷ lệ lưu hành100%59.55%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Energi (NRG) và ChainX (PCX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Energi (NRG) và ChainX (PCX)