So sánh tiền ảo Emirex Token (EMRX) và Vetri (VLD)

So sánh Emirex Token (EMRX) và Vetri (VLD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Emirex Token (EMRX)

Giá Emirex Token (EMRX) hôm nay là 0.2349701337 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Emirex Token (EMRX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá EMRX đã tăng -28.61%.

Trong 24 giờ qua, giá Emirex Token (EMRX) đạt mức cao nhất là $0.2351995801giá thấp nhất là $0.2346118642. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005877160.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 43,205 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,404,996 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Vetri (VLD)

Giá Vetri (VLD) hôm nay là 0.0049952504 USD (cập nhật lúc 20:37:00 2022/08/25). Giá Vetri (VLD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá VLD đã giảm -28.61%.

Trong 24 giờ qua, giá Vetri (VLD) đạt mức cao nhất là $0.0070008009giá thấp nhất là $0.0040156125. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0029851884.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,843,355 USD.

So sánh giá Emirex Token (EMRX) và Vetri (VLD)

Emirex Token Emirex Token (EMRX)Vetri Vetri (VLD)
Xếp hạng#1293#1257
Giá$0.2349701337$0.0049952504
Giá (24h) $0.0005553073
0.00%
$0.1217573565
24.37%
Giá thấp / cao 24h$0.2346118642
$0.2351995801
$0.0040156125
$0.0070008009
Khối lượng giao dịch 24h43,2051
Vốn hóa$117,485,067$2,247,104
Giao dịch / Vốn hóa0.054520.82032
Chiếm thị phần0%0.0002%
Tổng lưu hành6,404,996 EMRX1,843,355 VLD
Tổng cung6,404,996 EMRX1,843,355 VLD
Tổng cung tối đa- EMRX- VLD
Tỷ lệ lưu hành5.45%82.03%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Emirex Token (EMRX) và Vetri (VLD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Emirex Token (EMRX) và Vetri (VLD)