So sánh tiền ảo Emcis Network (EMC1) và KRYZA Network (KRN)
So sánh Emcis Network (EMC1) và KRYZA Network (KRN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Emcis Network (EMC1)
Giá Emcis Network (EMC1) hôm nay là 0.0030817685 USD (cập nhật lúc 01:14:00 2022/11/24). Giá Emcis Network (EMC1) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá EMC1 đã tăng -8.12%.
Trong 24 giờ qua, giá Emcis Network (EMC1) đạt mức cao nhất là $0.0030817685 và giá thấp nhất là $0.0030817685. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo KRYZA Network (KRN)
Giá KRYZA Network (KRN) hôm nay là 0.0000000103 USD (cập nhật lúc 01:14:00 2023/06/13). Giá KRYZA Network (KRN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá KRN đã giảm -8.12%.
Trong 24 giờ qua, giá KRYZA Network (KRN) đạt mức cao nhất là $0.0000000103 và giá thấp nhất là $0.0000000103. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Emcis Network (EMC1) và KRYZA Network (KRN)
Emcis Network (EMC1) | KRYZA Network (KRN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #9096 | #9097 |
Giá | $0.0030817685 | $0.0000000103 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0030817685 $0.0030817685 | $0.0000000103 $0.0000000103 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 0 |
Vốn hóa | $1,849,061 | $40,355 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 EMC1 | 0 KRN |
Tổng cung | 0 EMC1 | 0 KRN |
Tổng cung tối đa | 600,000,000 EMC1 | 3,920,599,299,970 KRN |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |