So sánh tiền ảo Efinity Token (EFI) và Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT)
So sánh Efinity Token (EFI) và Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Efinity Token (EFI)
Giá Efinity Token (EFI) hôm nay là 0.0979865026 USD (cập nhật lúc 00:43:00 2024/05/03). Giá Efinity Token (EFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.48%). Trong tuần vừa qua, giá EFI đã giảm -1.65%.
Trong 24 giờ qua, giá Efinity Token (EFI) đạt mức cao nhất là $0.0997072770 và giá thấp nhất là $0.0973852371. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0023220399.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,516,510 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT)
Giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) hôm nay là 0.0020106760 USD (cập nhật lúc 00:44:00 2024/05/03). Giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.48%). Trong tuần vừa qua, giá WOMBAT đã giảm -1.65%.
Trong 24 giờ qua, giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đạt mức cao nhất là $0.0026914288 và giá thấp nhất là $0.0016969943. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0009944345.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 253,196 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,503,232 USD.
So sánh giá Efinity Token (EFI) và Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT)
Efinity Token (EFI) | Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1123 | #1125 |
Giá | $0.0979865026 | $0.0020106760 |
Giá (24h) |
$0.0469723826 0.48% |
$0.0334926521 16.66% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0973852371 $0.0997072770 | $0.0016969943 $0.0026914288 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 253,196 |
Vốn hóa | $195,973,005 | $20,106,760 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.04346 | 0.4229 |
Chiếm thị phần | 0.0004% | 0% |
Tổng lưu hành | 8,516,510 EFI | 8,503,232 WOMBAT |
Tổng cung | 8,516,510 EFI | 8,503,232 WOMBAT |
Tổng cung tối đa | 2,000,000,000 EFI | 10,000,000,000 WOMBAT |
Tỷ lệ lưu hành | 4.35% | 42.29% |