So sánh tiền ảo EasyFi (EZ) và HashBX (HBX)

So sánh EasyFi (EZ) và HashBX (HBX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo EasyFi (EZ)

Giá EasyFi (EZ) hôm nay là 0.0227967581 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá EasyFi (EZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.78%). Trong tuần vừa qua, giá EZ đã tăng 13.33%.

Trong 24 giờ qua, giá EasyFi (EZ) đạt mức cao nhất là $0.0481547434giá thấp nhất là $0.0212238962. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0269308472.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 24,334 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 145,298 USD.

Tổng quan giá tiền ảo HashBX (HBX)

Giá HashBX (HBX) hôm nay là 0.0003420717 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá HashBX (HBX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.78%). Trong tuần vừa qua, giá HBX đã tăng 13.33%.

Trong 24 giờ qua, giá HashBX (HBX) đạt mức cao nhất là $0.0003427972giá thấp nhất là $0.0003006996. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000420976.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 204 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 215,259 USD.

So sánh giá EasyFi (EZ) và HashBX (HBX)

EasyFi EasyFi (EZ)HashBX HashBX (HBX)
Xếp hạng#2227#2146
Giá$0.0227967581$0.0003420717
Giá (24h) $-0.0633282185
-2.78%
$-0.0000112709
-0.03%
Giá thấp / cao 24h$0.0212238962
$0.0481547434
$0.0003006996
$0.0003427972
Khối lượng giao dịch 24h24,334204
Vốn hóa$227,968$342,072
Giao dịch / Vốn hóa0.637360.62928
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành145,298 EZ215,259 HBX
Tổng cung145,298 EZ215,259 HBX
Tổng cung tối đa10,000,000 EZ1,000,000,000 HBX
Tỷ lệ lưu hành63.74%62.93%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá EasyFi (EZ) và HashBX (HBX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường EasyFi (EZ) và HashBX (HBX)