So sánh tiền ảo HashBX (HBX) và Atlas Protocol (ATP)

So sánh HashBX (HBX) và Atlas Protocol (ATP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo HashBX (HBX)

Giá HashBX (HBX) hôm nay là 0.0003094614 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá HashBX (HBX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.67%). Trong tuần vừa qua, giá HBX đã giảm -2.64%.

Trong 24 giờ qua, giá HashBX (HBX) đạt mức cao nhất là $0.0003340935giá thấp nhất là $0.0003006996. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000333938.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 109 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 194,738 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Atlas Protocol (ATP)

Giá Atlas Protocol (ATP) hôm nay là 0.0000829932 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Atlas Protocol (ATP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.67%). Trong tuần vừa qua, giá ATP đã giảm -2.64%.

Trong 24 giờ qua, giá Atlas Protocol (ATP) đạt mức cao nhất là $0.0000930081giá thấp nhất là $0.0000820313. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000109769.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 23,960 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 213,796 USD.

So sánh giá HashBX (HBX) và Atlas Protocol (ATP)

HashBX HashBX (HBX)Atlas Protocol Atlas Protocol (ATP)
Xếp hạng#2115#2099
Giá$0.0003094614$0.0000829932
Giá (24h) $-0.0005181309
-1.67%
$0.0000696901
0.84%
Giá thấp / cao 24h$0.0003006996
$0.0003340935
$0.0000820313
$0.0000930081
Khối lượng giao dịch 24h10923,960
Vốn hóa$309,461$829,932
Giao dịch / Vốn hóa0.629280.25761
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành194,738 HBX213,796 ATP
Tổng cung194,738 HBX213,796 ATP
Tổng cung tối đa1,000,000,000 HBX10,000,000,000 ATP
Tỷ lệ lưu hành62.93%25.76%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá HashBX (HBX) và Atlas Protocol (ATP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường HashBX (HBX) và Atlas Protocol (ATP)