So sánh tiền ảo EarthFund (1EARTH) và NextDAO (NAX)
So sánh EarthFund (1EARTH) và NextDAO (NAX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo EarthFund (1EARTH)
Giá EarthFund (1EARTH) hôm nay là 0.0016331679 USD (cập nhật lúc 10:24:00 2024/05/13). Giá EarthFund (1EARTH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.76%). Trong tuần vừa qua, giá 1EARTH đã giảm 12.36%.
Trong 24 giờ qua, giá EarthFund (1EARTH) đạt mức cao nhất là $0.0019123291 và giá thấp nhất là $0.0016011364. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003111927.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 85,085 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 118,820 USD.
Tổng quan giá tiền ảo NextDAO (NAX)
Giá NextDAO (NAX) hôm nay là 0.0000576548 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá NextDAO (NAX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.76%). Trong tuần vừa qua, giá NAX đã tăng 12.36%.
Trong 24 giờ qua, giá NextDAO (NAX) đạt mức cao nhất là $0.0000844124 và giá thấp nhất là $0.0000449497. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000394627.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 21,898 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 150,989 USD.
So sánh giá EarthFund (1EARTH) và NextDAO (NAX)
EarthFund (1EARTH) | NextDAO (NAX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2219 | #2164 |
Giá | $0.0016331679 | $0.0000576548 |
Giá (24h) |
$0.0028772017 1.76% |
$-0.0001034643 -1.79% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0016011364 $0.0019123291 | $0.0000449497 $0.0000844124 |
Khối lượng giao dịch 24h | 85,085 | 21,898 |
Vốn hóa | $1,633,168 | $576,548 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.07275 | 0.26188 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 118,820 1EARTH | 150,989 NAX |
Tổng cung | 118,820 1EARTH | 150,989 NAX |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 1EARTH | 10,000,000,000 NAX |
Tỷ lệ lưu hành | 7.28% | 26.19% |