So sánh tiền ảo EarthFund (1EARTH) và Galaxy Fight Club (GCOIN)
So sánh EarthFund (1EARTH) và Galaxy Fight Club (GCOIN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo EarthFund (1EARTH)
Giá EarthFund (1EARTH) hôm nay là 0.0016331679 USD (cập nhật lúc 10:24:00 2024/05/13). Giá EarthFund (1EARTH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.76%). Trong tuần vừa qua, giá 1EARTH đã giảm -6.17%.
Trong 24 giờ qua, giá EarthFund (1EARTH) đạt mức cao nhất là $0.0019123291 và giá thấp nhất là $0.0016011364. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003111927.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 85,085 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 118,820 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Galaxy Fight Club (GCOIN)
Giá Galaxy Fight Club (GCOIN) hôm nay là 0.0081868873 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Galaxy Fight Club (GCOIN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.76%). Trong tuần vừa qua, giá GCOIN đã giảm -6.17%.
Trong 24 giờ qua, giá Galaxy Fight Club (GCOIN) đạt mức cao nhất là $0.0098559298 và giá thấp nhất là $0.0079543028. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0019016270.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,272 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 117,764 USD.
So sánh giá EarthFund (1EARTH) và Galaxy Fight Club (GCOIN)
EarthFund (1EARTH) | Galaxy Fight Club (GCOIN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2219 | #2221 |
Giá | $0.0016331679 | $0.0081868873 |
Giá (24h) |
$0.0028772017 1.76% |
$0.0004357322 0.05% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0016011364 $0.0019123291 | $0.0079543028 $0.0098559298 |
Khối lượng giao dịch 24h | 85,085 | 11,272 |
Vốn hóa | $1,633,168 | $1,228,033 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.07275 | 0.0959 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 118,820 1EARTH | 117,764 GCOIN |
Tổng cung | 118,820 1EARTH | 117,764 GCOIN |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 1EARTH | 150,000,000 GCOIN |
Tỷ lệ lưu hành | 7.28% | 9.59% |